ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ press-cutting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng press-cutting


press-cutting /'pres,kʌtiɳ/ (press-clipping) /'pres,klipiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

 clipping) /'pres,klipiɳ/

danh từ


  bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…