EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
press cutting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
press cutting
press cutting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra
← Xem thêm từ press-corrector
Xem thêm từ press-cutting →
Từ vựng liên quan
cut
cutting
in
p
pr
pre
pres
press
re
res
ss
ti
tin
ting
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…