EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pressman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pressman
pressman /'presmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà báo
thợ in
← Xem thêm từ pressings
Xem thêm từ pressmark →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
p
pr
pre
pres
press
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…