ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presumable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presumable


presumable /pri'zju:məbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…