EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
presubstance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
presubstance
presubstance
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) tiền chất
← Xem thêm từ prestressed
Xem thêm từ presumable →
Từ vựng liên quan
an
ance
bs
bst
ce
p
pr
pre
pres
re
res
st
sta
stance
sub
subs
substance
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…