EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
presumptive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
presumptive
presumptive /pri'zʌmptiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng
presumptive evidence
→ chứng cớ đoán chừng
@presumptive
giả định, giả sử
← Xem thêm từ presumptions
Xem thêm từ presumptively →
Từ vựng liên quan
mp
p
pr
pre
pres
pt
re
res
sum
sump
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…