ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pretender

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pretender


pretender /pri'tendə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...)
  người giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả b

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…