EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pretenders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pretenders
pretender /pri'tendə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...)
người giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả b
← Xem thêm từ pretender
Xem thêm từ pretending →
Từ vựng liên quan
en
end
er
p
pr
pre
pretend
pretender
re
ret
rete
ten
tend
tender
tenders
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…