ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prevailing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prevailing


prevailing /pri'veiliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp
prevailing fashion → mốt đang thịnh hành

Các câu ví dụ:

1. The prevailing stereotype that men are the breadwinners of the family and only capable of working outside adds to the imbalance in the family.


Xem tất cả câu ví dụ về prevailing /pri'veiliɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…