EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prickly heat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prickly heat
prickly heat /'prikli'hi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng)
← Xem thêm từ prickly
Xem thêm từ prickly pear →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
he
heat
ic
p
pr
prick
prickly
ri
rick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…