ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ priest-ridden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng priest-ridden


priest-ridden /'pri:st,ridn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị bọn thầy tu khống chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…