ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ priestcraft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng priestcraft


priestcraft /'pri:stkrɑ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề làm thầy tu
  thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân của thầy tu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…