ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primacies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primacies


primacy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn
  chức giáo trưởng; chức tổng giám mục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…