ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prima facie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prima facie


prima facie /'prai'mi:vəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  thoạt nhìn, nhìn qua
to see a prima_facie reason for it → nhìn qua cũng thấy có lý do rồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…