EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prima facie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prima facie
prima facie /'prai'mi:vəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
thoạt nhìn, nhìn qua
to see a prima_facie reason for it
→ nhìn qua cũng thấy có lý do rồi
← Xem thêm từ prima donna
Xem thêm từ primacies →
Từ vựng liên quan
ac
ci
fa
ma
p
pr
prim
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…