ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prima donna

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prima donna


prima donna /'pri:mə'dɔnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vai nữ chính (trong nhạc kịch)
  (nghĩa rộng) người hay tự ái, người hay giận dỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…