EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primal
primal /'praiməl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) primeval
(thuộc) nền tảng, căn bản, chủ yếu
@primal
nguyên thuỷ, cơ sở chính
← Xem thêm từ primage
Xem thêm từ primality →
Từ vựng liên quan
ma
p
pr
prim
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…