EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primage
primage /'praimidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá)
← Xem thêm từ primaeval
Xem thêm từ primal →
Từ vựng liên quan
age
image
ma
mag
mage
p
pr
prim
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…