ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primage


primage /'praimidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…