EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prime mover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prime mover
prime mover
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
năng lượng nguồn
người khởi xướng
← Xem thêm từ prime minister
Xem thêm từ prime number →
Từ vựng liên quan
er
me
mo
move
mover
over
p
pr
prim
prime
ri
rim
rime
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…