EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prime number
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prime number
prime number
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<toán> số nguyên tố
← Xem thêm từ prime mover
Xem thêm từ prime time →
Từ vựng liên quan
be
er
mb
mbe
me
nu
numb
number
p
pr
prim
prime
ri
rim
rime
um
umber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…