EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primula
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primula
primula /'primjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây báo xuân
← Xem thêm từ prims
Xem thêm từ primus →
Từ vựng liên quan
la
mu
p
pr
prim
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…