EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primus
primus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bếp dầu
← Xem thêm từ primula
Xem thêm từ prince →
Từ vựng liên quan
mu
p
pr
prim
ri
rim
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…