ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Prior distribution

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Prior distribution


Prior distribution

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phân phối trước.
+ Phân phối xác xuất của một biến số hoặc thống kê, là đặc trưng của của thông tin tiên nghiệm cần kết hợp với thông tin mẫu trong các kỹ thuật Bayes.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…