ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proceeding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proceeding


proceeding /proceeding/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cách tiến hành, cách hành động
  (số nhiều) việc kiện tụng
to take [legal] proceedings against someone → đi kiện ai
  (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)

Các câu ví dụ:

1. Clear agreement on proceeding without the United States would be a boost for the principle of multilateral free trade pacts over the bilateral deal-making that Trump favors, but some countries have appeared reluctant to hurry.


Xem tất cả câu ví dụ về proceeding /proceeding/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…