Câu ví dụ:
Clear agreement on proceeding without the United States would be a boost for the principle of multilateral free trade pacts over the bilateral deal-making that Trump favors, but some countries have appeared reluctant to hurry.
Nghĩa của câu:principle
Ý nghĩa
@principle /'prinsəpl/
* danh từ
- gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản
=the principle of all good+ gốc của mọi điều thiện
- nguyên lý, nguyên tắc
=Archimedes's principle+ nguyên lý Ac-si-mét
=in principle+ về nguyên tắc, nói chung
- nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế
=a man of principle+ người sống theo nguyên tắc đạo đức (thẳng thắn, thực thà...)
=to do something on principle+ làm gì theo nguyên tắc
=to lay down as a principle+ đặt thành nguyên tắc
- nguyên tắc cấu tạo (máy)
- (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng
@principle
- nguyên lý; nguyên tắc; định luật
- p. of abstraction nguyên tắc trừu tượng hoá
- p. of analytic continuation nguyên tắc mở rộng giải tích
- p. of argument nguyên lý aggumen
- p. of conservation of energy nguyên lý bảo toàn năng lượng
- p. of contimuity nguyên lý liên tục
- p. of convertibility nguyên lý đảo nghich
- p. of correspondence nguyên tắc tương ứng
- p. of duality nguyên lý đối ngẫu
- p. of least action nguyên lý tác dụng tối thiểu
- p. of least time nguyên lý thời gian tối thiểu
- p. of leasr work nguyên lý công tối thiểu
- p. of minimum energy nguyên lý cực tiểu
- p. of moment of momnetum nguyên lý mômen động lượng
- p. of monodromy nguyên lý thuận nghịch
- p. of reflection nguyên lý phản xạ
- p. of relativization nguyên lý tính tương đối
- p. of stationary phase nguyên lý pha dừng
- p. of superposition (vật lí) nguyên lý chồng chất
- p. of the maximum nguyên lý năng lượng cực đại
- p. of the point of accumulation nguyên lý điểm tụ
- p. of virtual displacement nguyên lý dời chỗ ảo
- p. of virtual work nguyên lý công ảo
- argument p. nguyên lý agumen
- consistency p. (đại số) nguyên lý [nhất quán, phi mâu thuẫn]
- convergence p. nguyên lý hội tụ
- indeterminacy p. (vật lí) nguyên lý bất định
- induction p. nguyên lý quy nạp
- maximum p. (giải tích) nguyên lý cực đại
- maximum-modulus p. (giải tích) nguyene lý môđun cực đại
- minimum-modulus p. (giải tích) nguyên lý môđun cực tiểu
- momentum p. nguyên lý động lượng
- reflection p. nguyên lý phản xạ
- second induction p. nguyên tắc quy nạp thứ hai
- symmetry p. (giải tích) nguyên lý đối xứng