EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prochromosome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prochromosome
prochromosome
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc
← Xem thêm từ prochondral
Xem thêm từ prochronism →
Từ vựng liên quan
ch
chromo
chromos
chromosome
me
mo
mos
oc
och
om
os
p
pr
pro
roc
rom
so
some
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…