ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prochromosome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prochromosome


prochromosome

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…