EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procidence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procidence
procidence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) sự sa (ruột thẳng, lòi dom)
← Xem thêm từ prochronism
Xem thêm từ proclaim →
Từ vựng liên quan
ce
ci
cid
den
dence
en
id
ide
oc
p
pr
pro
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…