ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proclaim

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proclaim


proclaim /proclaim/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  công bố, tuyên bố
to proclaim war → tuyên chiến
  để lộ ra, chỉ ra
his accent proclaimed him a southerner → giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam
  tuyên bố cấm
to proclaim a meeting → tuyên bố cấm một cuộc họp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…