ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proclitic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proclitic


proclitic /proclitic/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) ghép trước

danh từ


  (ngôn ngữ học) từ ghép trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…