EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proclitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proclitic
proclitic /proclitic/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) ghép trước
danh từ
(ngôn ngữ học) từ ghép trước
← Xem thêm từ proclamatory
Xem thêm từ proclivities →
Từ vựng liên quan
clitic
ic
it
li
lit
oc
p
pr
pro
roc
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…