EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proclivities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proclivities
proclivity /proclivity/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(+ to, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về
← Xem thêm từ proclitic
Xem thêm từ proclivity →
Từ vựng liên quan
it
li
oc
p
pr
pro
roc
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…