ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ productively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng productively


productively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  sản xuất
  tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì)
  sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật ); màu mỡ, phong phú (đất )
  thực hiện được cái gì nhiều, hữu ích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…