EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
professorship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
professorship
professorship /professorship/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức giáo sư (đại học)
← Xem thêm từ professors
Xem thêm từ professorships →
Từ vựng liên quan
hi
hip
of
or
p
pr
pro
prof
profess
professor
professors
sh
ship
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…