EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
profit-margin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
profit-margin
profit-margin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lãi ròng (sự chênh lệch giữa chi phí mua hoặc sản xuất cái gì và giá bán của nó)
← Xem thêm từ Profit margin
Xem thêm từ Profit maximization →
Từ vựng liên quan
fit
gi
gin
in
it
ma
mar
margin
of
p
pr
pro
prof
profit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…