ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ profiteered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng profiteered


profiteer /profiteer/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi

nội động từ


  trục lợi, đầu cơ trục lợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…