ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ progressed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng progressed


progress /progress/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
to make much progress in one's studies → tiến bộ nhiều trong học tập
the progress of science → sự tiến triển của khoa học
  sự tiến hành
in progress → đang xúc tiến, đang tiến hành
work is now in progress → công việc đáng được tiến hành
  (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý
royal progress → cuộc tuần du

nội động từ


  tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển
to progress with one's studies → học hành tiến bộ
industry is progressing → công nghiệp đang phát triển
  tiến hành
work is progressing → công việc đang tiến hành

Các câu ví dụ:

1. He was passionate about rugby from an early age and progressed rapidly.


Xem tất cả câu ví dụ về progress /progress/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…