ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ progresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng progresses


progress /progress/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
to make much progress in one's studies → tiến bộ nhiều trong học tập
the progress of science → sự tiến triển của khoa học
  sự tiến hành
in progress → đang xúc tiến, đang tiến hành
work is now in progress → công việc đáng được tiến hành
  (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý
royal progress → cuộc tuần du

nội động từ


  tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển
to progress with one's studies → học hành tiến bộ
industry is progressing → công nghiệp đang phát triển
  tiến hành
work is progressing → công việc đang tiến hành

Các câu ví dụ:

1. The syndrome typically progresses as one ages.


2. Photo by Norvartis Because this disease often has no symptoms in the early stages, it progresses silently, slowly and gradually, so that 50 percent of people with glaucoma are not aware of it.


Xem tất cả câu ví dụ về progress /progress/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…