EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
promisor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
promisor
promisor /promisor/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hứa, người hứa hẹn
← Xem thêm từ promisingly
Xem thêm từ promisorry →
Từ vựng liên quan
is
iso
mi
mis
om
or
p
pr
pro
prom
rom
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…