EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
promisorry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
promisorry
promisorry /promisorry/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hứa hẹn; hẹn trả tiền
promisorry note
→ giấy hẹn trả tiền
promisorry oath
→ lời thề hẹn trả tiền
← Xem thêm từ promisor
Xem thêm từ promissory →
Từ vựng liên quan
is
iso
mi
mis
om
or
p
pr
pro
prom
promisor
rom
so
sorry
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…