ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ promisorry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng promisorry


promisorry /promisorry/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hứa hẹn; hẹn trả tiền
promisorry note → giấy hẹn trả tiền
promisorry oath → lời thề hẹn trả tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…