EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proof-reading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proof-reading
proof-reading /proof-reading/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc đọc và sửa bản in thử
← Xem thêm từ proof-reader
Xem thêm từ proof-sheet →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
ea
in
of
oof
p
pr
pro
proof
re
read
reading
roo
roof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…