ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proof-sheet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proof-sheet


proof-sheet /proof-sheet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tờ in thử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…