ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ propellants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng propellants


propellant /propellant/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đẩy đi, đẩy tới

danh từ


  cái đẩy đi, máy đẩy tới
  chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…