EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
propelling pencil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
propelling pencil
propelling pencil
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bút chì bấm (xoay)
← Xem thêm từ propelling
Xem thêm từ propels →
Từ vựng liên quan
ci
el
ell
en
in
li
ling
op
ope
p
pe
pel
pen
pencil
pr
pro
prop
propel
propelling
rope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…