EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prophylaxes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prophylaxes
prophylaxes
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
xem prophylaxis
← Xem thêm từ prophylactics
Xem thêm từ prophylaxis →
Từ vựng liên quan
ax
axe
axes
hyla
la
lax
op
p
phyla
pr
pro
prop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…