prospect /prospect/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh
viễn tượng
this openef a new prospect to his mind → cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó
hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ
to offer no prospect of success → không có triển vọng thành công
a man of no prospects → người không có tiền đồ
to have something in prospect → đang hy vọng cái gì, đang trông mong cái gì
khách hàng tương lai
(ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng
(ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị
động từ
điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ)
to prospect for gold → thăm dò tìm vàng
to prospect a region → thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...)
(nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm
hứa hẹn (mỏ)
to prospect well → hứa hẹn có nhiều quặng (mỏ)
to prospect ill → hứa hẹn ít quặng (mỏ)
to prospect a fine yield → hứa hẹn có sản lượng cao
@prospect
quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng
Các câu ví dụ:
1. prospects for a meeting between Russian President Vladimir Putin and U.
Nghĩa của câu:Triển vọng cuộc gặp giữa Tổng thống Nga Vladimir Putin và U.
2. The party's modernising push also comes as a significant number of educated Chinese millennials, faced with a tough job market and high housing costs in big cities, have grown disillusioned about their career and life prospects.
Nghĩa của câu:Sự thúc đẩy hiện đại hóa của đảng cũng diễn ra khi một số lượng đáng kể thế hệ thiên niên kỷ Trung Quốc có học thức, đối mặt với thị trường việc làm khó khăn và chi phí nhà ở cao ở các thành phố lớn, đã vỡ mộng về triển vọng nghề nghiệp và cuộc sống của họ.
3. “Economic prospects for Vietnam remain favorable,” said Christine Lagarde.
4. The combination of deteriorating job prospects and rising anxieties about personal finances and spending readiness drove the decline in Vietnam’s consumer confidence this quarter, the survey said.
5. Under the decision, banks were allowed to reclassify a large amount of their bad debts as normal debts by expanding the duration of payment for companies whose business prospects received a positive assessment from foreign financial institutions.
Xem tất cả câu ví dụ về prospect /prospect/