ex. Game, Music, Video, Photography

“Economic prospects for Vietnam remain favorable,” said Christine Lagarde.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ favorable. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“Economic prospects for Vietnam remain favorable,” said Christine Lagarde.

Nghĩa của câu:

favorable


Ý nghĩa

@favorable /'feivərəbl/
* tính từ
- có thiện chí, thuận, tán thành
=a favourable answers+ câu trả lời thuận
- thuận lợi
- hứa hẹn tốt, có triển vọng
- có lợi, có ích
=favourable to us+ có lợi cho chúng ta

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…