ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prosthesis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prosthesis


prosthesis /prosthesis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố
  (y học) sự lắp bộ phận giả (răng, chân...); sự thay ghép; bộ phận giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…