EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prosthetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prosthetic
prosthetic /prosthetic/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả
prosthetic appliance
→ bộ phận giả (răng, chân...)
← Xem thêm từ prosthesis
Xem thêm từ prosthetically →
Từ vựng liên quan
he
het
ic
os
p
pr
pro
pros
prost
st
sth
the
thetic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…