EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proteiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proteiform
proteiform /proteiform/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay thay đổi hình dạng, hay biến dạng
← Xem thêm từ proteids
Xem thêm từ protein →
Từ vựng liên quan
for
form
if
or
ot
p
pr
pro
prot
rm
rot
rote
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…