EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protrophic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protrophic
protrophic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ăn chất vô cơ
← Xem thêm từ protracts
Xem thêm từ protrude →
Từ vựng liên quan
hi
ic
op
ot
p
phi
pr
pro
prot
rot
trophic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…