ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proverb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proverb


proverb /proverb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tục ngữ, cách ngôn
  điều ai cũng biết; người ai cũng biết
he is varicious to a proverb → ai cũng biết nó là thằng cha hám lợi
he is ignorant to a proverb; he is a proverb for ignorance; his ignotance is a proverb → nó dốt nổi tiếng
  (số nhiều) trò chơi tục ngữ
  (Proverbs) sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…