EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proverbial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proverbial
proverbial /proverbial/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn
diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn
đã trở thành tục ngữ, đã trở thành cách ngôn; ai cũng biết
← Xem thêm từ proverb
Xem thêm từ proverbialism →
Từ vựng liên quan
bi
er
over
p
pr
pro
prov
prove
prover
proverb
rove
rover
verb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…